Có 2 kết quả:
頹壞 tuí huài ㄊㄨㄟˊ ㄏㄨㄞˋ • 颓坏 tuí huài ㄊㄨㄟˊ ㄏㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dilapidated
(2) decrepit
(2) decrepit
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dilapidated
(2) decrepit
(2) decrepit
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh